レストランを探す

 
  • BEIRUT レストラン (Ho Chi Minh - 1 区)

    BEIRUT レストラン

    その他

    • 平均価格: 10~30 ドル
    • 容量: 200~300 シート
    • 駐車場あり; デートで行きたいレストラン ;...
    Là một trong số ít những nhà hàng chính thống ở Việt Nam phục vụ ẩm thực Li-băng, nhà hàng Beirut là một điểm đến tuyệt vời dành cho những ai yêu thích không gian bí ẩn của vùng Trung Đông, yêu thích những điệu múa bụng quyến rũ, và cả một nền ẩm thực...

  • AMIGO GRILL レストラン (Ho Chi Minh - 1 区)

    AMIGO GRILL レストラン

    その他の西洋料理 - その他

    • 平均価格: 10~30 ドル
    • 容量: 50~100 シート
    • デリバリーサービスのある店; 駐車場あり;...
    GREAT STEAKS, FRESH SEAFOOD, AND MOREAmigo Grill Restaurant is a steak lover’s paradise in downtown Saigon. Premium cuts of imported American, Australian and Wagyu beef are combined with an elaborate selection of sides and sauces for a deliciously hearty...

  • GARTENSTADT GERMAN レストラン (Ho Chi Minh - 1 区)

    GARTENSTADT GERMAN レストラン

    その他の西洋料理

    • 平均価格: 10~30 ドル
    • 容量: 50~100 シート
    • 高級レストラン; 深夜まで営業 (23:00 以降);...
    Saigon’s Original German Restaurant Since 1992, Gartenstadt has been the premier destination to enjoy authentic German, Austrian, and Swiss cuisine. To match our exquisite selection of homemade sausages, crispy pork knuckle, and savory schnitzels,...

  • CHI PHEO - THI NO Quan (Ho Chi Minh - 3 区)

    CHI PHEO - THI NO Quan

    ベトナム料理

    • 平均価格: 2 ~ 5 ドル
    • 容量: ~50 シート
    • ローカル系; ...
    Lấy cảm hứng từ hai nhân vật quen thuộc trong nền văn học Việt Nam, quán Chí Phèo – Thị Nở ra đời như một làn gió mới tô điểm thêm cho làng ăn vặt Sài Gòn thêm phong phú. Với mô hình “trà chanh chém gió” đang rất được các bạn trẻ ưa chuộng, quán Chí...

  • DE LA GARE CAFÉ (Ho Chi Minh - 1 区)

    DE LA GARE CAFÉ

    カフェ

    • 平均価格: 2 ~ 5 ドル
    • 容量: ~50 シート
    • デートで行きたいレストラン ;...
    Nằm trên một chung cư cũ trên đường Nguyễn Trãi (quận 1), có lẽ chính vì thế mà café De La Gare cũng mang trong mình hơi thở cổ điển, nhẹ nhàng và ấm áp. Nơi đây thích hợp cho dân ghiền cà phê muốn tìm một không gian lãng mạn, bình yên để trôi xa khỏi những...

  • MELI CAFÉ - BAR - LOUNGE (Ho Chi Minh - 1 区)

    MELI CAFÉ - BAR - LOUNGE

    カフェ - バー.ラウンジ

    • 平均価格: 5 ~ 10 ドル
    • 容量: 100~200 シート
    • デートで行きたいレストラン ;...
    Tọa lạc tại một vị trí rất đẹp ngay vòng xoay Công Trường Mê Linh, Meli Café – Bar – Lounge thu hút khách qua lại nhờ vào một diện mạo nổi bật với hai màu trắng, hồng đầy khang trang, mang đậm lối kiến trúc phương Tây.Meli Café – Bar – Lounge có cả khu...

  • NIGHTINGALE COFFEE & TEA (Ho Chi Minh - 3 区)

    NIGHTINGALE COFFEE & TEA

    カフェ

    • 平均価格: 5 ~ 10 ドル
    • 容量: 50~100 シート
    • デートで行きたいレストラン ;...
    NIGHTINGALE COFFEE LOUNGE – “HỌA MI TÓC NÂU”Tọa lạc trên một trong những con đường đắt bậc nhất thành phố Sài Gòn, Nightingale Café là thành quả sau nhiều năm nỗ lực và đầy tâm huyết của ca sĩ Mỹ Tâm. Một quán café với thiết kế vô cùng tinh tế,...

  • SMILE CAFE (Ha Noi - Dong Da 区)

    SMILE CAFE

    フュージョン料理 - カフェ

    • 平均価格: 10~30 ドル
    • 容量: 50~100 シート
    • ユニークな店; デートで行きたいレストラン ;...
    Nếu bạn đang cần một địa chỉ để thư giãn, ngắm cảnh, hẹn hò, chụp hình, offline “chém gió” hay mời đối tác thì Smile Coffee sẽ là một gợi ý nhỏ cho sự lựa chọn của bạn. Hứng trọn ánh sáng tự nhiên bằng hệ thống tường kính hoàn toàn trong...

  • なごみ(Lê Thánh Tôn) (Ho Chi Minh - 1 区)

    なごみ(Lê Thánh Tôn)

    日本料理

    • 平均価格: 10~30 ドル
    • 容量: 50~100 シート
    • デリバリーサービスのある店; 個室のある店;...
    和やかにお食事を楽しんでいただく事をモットーにしております。味は1番ではないけど、決してまずくない。値段も1番安くはないけど、決して高くはない。しかし、コストパフォーマンスは1番です!メニューは写真付きで、和食に馴染みの少ない外国人の方でも分かりやすくオーダー...

  • なごみ (Phan Xích Long) (Ho Chi Minh - Phu Nhuan 区)

    なごみ (Phan Xích Long)

    日本料理

    • 平均価格: 10~30 ドル
    • 容量: 50~100 シート
    • デリバリーサービスのある店; オフィスランチ; ...
    赤い提灯がさがった外観は、日本らしい懐かしさを思わせる。テーブル席は、日中は陽光が射し込む明るい店内で落ち着いて食事ができる。掘りごたつ席に面した窓からは緑が見え、リラックスした雰囲気があるのも魅力。   客席:       &n...






































.